"Quế" trong tiếng anh là gì

Thảo luận trong 'Dịch Thuật - Phiên dịch' bắt đầu bởi kutombet, 1/12/21.

  1. kutombet

    kutombet Expired VIP

    Bài viết:
    12
    Đã được thích:
    0
    "QUẾ" TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ: ĐỊNH NGHĨA, VÍ DỤ ANH VIỆT
    Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Quế trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Quế là gì? Định nghĩa của từ Quế trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Quế là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho từ Quế trong tiếng Anh?
    Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Quế trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về từ Quế này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Quế để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Quế trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.

    [​IMG]
    Hình ảnh minh họa của từ Quế trong tiếng anh là gì

    Chúng mình đã chia bài viết về từ Quế trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Con Báo trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Quế trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Quế trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từ Quế trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về từ Quế có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

    1. QUẾ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

    Trong tiếng việt, Quế có màu nâu ấm, trung bình. Màu quế đậm hơn các sắc thái như rám nắng và màu be nhưng nhạt hơn màu sô cô la hoặc nâu thật . Tông màu ấm của nó có nghĩa là màu sắc đôi khi có thể trông đỏ hoặc pha cam. Màu quế lấy tên từ một loại gia vị phổ biến và là một đại diện chính xác cho bóng của thanh và bột quế.

    Trong tiếng anh, Quế được viết là:

    cinnamon (noun)
    Cách phát âm: US /'sinəmən/
    UK /'sinəmən/
    Nghĩa tiếng việt: quế, màu quế, cây quế
    Loại từ: Danh từ


    [​IMG]
    Hình ảnh minh họa của từ Quế trong tiếng anh là gì
    Để hiểu hơn về ý nghĩa của Quế tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

    Ví dụ:

    • Lisa says that The smell of cinnamon makes her hungry for cookies.
    • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Mùi quế khiến cô ấy thèm ăn bánh quy.
    • You can see that cinnamon is also a red-brown color.
    • Dịch nghĩa: Bạn có thể thấy quế cũng có màu nâu đỏ
    • This dress is available in cinnamon and green.
    • Dịch nghĩa:Chiếc váy này có màu quế và xanh lá cây.
    • He says that Long and complex efforts to raise cinnamon, the key export, and to increase rice production finally were successful.
    • Dịch nghĩa:Ông nói rằng những nỗ lực lâu dài và phức tạp để nâng cao quế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực và tăng sản lượng gạo cuối cùng đã thành công.
    • She says that The sequestration costs for rubber, cinnamon, and damar fall within these price bounds, while the sequestration costs for oil palm exceed the upper bounds.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy nói rằng chi phí cô lập đối với cao su, quế và damar nằm trong giới hạn giá này, trong khi chi phí cô lập đối với cọ dầu vượt quá giới hạn trên.
    • So, a rational carbon investor faced with these options would select damar first, followed by cinnamon, rubber, and oil palm.
    • Dịch nghĩa:ì vậy, một nhà đầu tư carbon hợp lý đối mặt với những lựa chọn này sẽ chọn cây damar trước tiên, tiếp theo là quế, cao su và cọ dầu.
    • The total value of the ransom was given as between 150,000 and 170,000 pesos, with the cargoes consisting principally of cloth and apparel, paper, iron, and cinnamon.
    • Dịch nghĩa:Tổng giá trị của khoản tiền chuộc được đưa ra là từ 150.000 đến 170.000 peso, với hàng hóa chủ yếu bao gồm vải và quần áo, giấy, sắt và quế.
    • They were mended by quinine, which is of course a drug, a product of cinnamon bark.
    • Dịch nghĩa: Chúng đã được hàn gắn bằng quinine, tất nhiên là một loại thuốc, một sản phẩm của vỏ quế.
    • It is a cake doughnuts and gets their flavor from cinnamon, nutmeg and apple cider used in the batter.
    • Dịch nghĩa: Nó là một chiếc bánh rán và lấy hương vị của chúng từ quế, nhục đậu khấu và rượu táo được sử dụng trong bột.
    • This bread is sliced on a bias and dipped into a mixture of egg, milk, sugar, cinnamon and vanilla.
    • Dịch nghĩa:Bánh mì này được cắt lát theo chiều dọc và nhúng vào hỗn hợp trứng, sữa, đường, quế và vani.

    2. MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN QUẾ TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN NÊN BIẾT


    [​IMG]
    Hình ảnh minh họa của từ Quế trong tiếng anh là gì

    Từ "cinnamon" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:

    Từ/cụm từ
    Nghĩa của từ/cụm từ
    cinnamon bun
    bánh quế
    cinnamon roll
    Quế cuộn


    Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng từ Quế trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Quế trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!

    [FONT=Arial, sans serif]https://www.studytienganh.vn/news/4...ong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du-anh-viet[/FONT]
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này