THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG ISUZU 5,5M3Tên xe Xe phun nước rửa đường ISUZU, tiêu chuẩn khí thải EURO 4 Model xe CSC5105GPSC4 Dung tích 5,500L Thông số tổng thành xe Kích thước tổng thể (DxRxC)mm 6995×2.175×2.330 Chiều dài cơ sở 3.815 Tổng trọng thiết kế (kg) 10.000 Tải trọng (kg) 5.300 Tự trọng(kg) 4.160 Góc thoát trước/sau(°) 21/13. Nhiêu liệu Diesel Mức tiêu hao (L/100km) 9 Tốc độ lớn nhất 100 Động cơ Model 4HK1-TCG40 Công suất (Kw-hp/rpm) 139–175/3200 Mô men xoắn (Nm/rpm) 500/ 1600 Dung tích xy lanh (cm3) 5193 Đường kính hành trình của piston (mm) 115*125 Nhà máy sản xuất ISUZU Motor Co., Ltd. Kiểu loại Động cơ diezen 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước Tiêu chuẩn EURO IV Bộ li hợp Lá đơn, kiểu khô, lá lò xo Chassis Kiểu dẫn động 4×2 Chiều dài cơ sở (mm) 3815 Vệt bánh trước/sau (mm) 1680 / 1650 Tải trọng cầu trước xe phun nước rửa đường 4 Ton Tải trọng cầu sau 7 Ton Cầu khu động Kiểu treo, bánh răng kiểu xoáy ốc và truyền động hai mặt chuẩn Hộp số Loại MSB-5SM, kiểu cơ giới có đồng bộ, tiến 5 số, lùi 1 số i1=5.016, i2=2.524, i3=1.489, i4=1.000, i5=0.713, ir=4.783 Hệ thống lái Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực Hệ thống phanh Phanh thủy lực với chân không tăng cường Cabin Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà Hệ thống điện áp 12V Dung tích bình nhiên liệu xe phun nước rửa đường 60 lít Số lượng nhíp giảm sóc (trước/sau) 9/14. Cỡ lốp 8.25R16 Thông số của xitécDung tích bồn chứa (m3)5,5 Kích thước xitéc (mm)4.200 x 1.700 x 980 Vật liệu chế tạo bồnThép cácbon dày ≥ 4mm Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ– 02 vòi phun nước rửa đường – 02 vòi phun chống bụi. – 02 vòi tưới cây 2 bên – 01 súng phun nước áp lực cao 25 m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo.. Trang bị01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. 02 ống nhựa lõi thép để hút nước. Thông số kỹ thuật bơmCông suất bơm (kw)11.5Độ sâu hút nước (m)3 Cột áp30mÁp suất bơm (mpa)4,5 Tốc độ vòng quay (v/p)1.350Lưu lượng bơm (m3/h)40 Đơn giáLiên hệ: 0936.063.628