Ứng dụng thuyết Bronsted Lowry trong sinh học và y học

Discussion in 'Rao vặt sinh viên' started by hoatrenngan, Jun 11, 2025.

  1. hoatrenngan

    hoatrenngan Active Member

    Messages:
    71
    Likes Received:
    0
    Ứng dụng thuyết Bronsted–Lowry về acid base trong sinh học và y học
    Trong sinh học và y học, việc duy trì trạng thái cân bằng acid base trong cơ thể là một yếu tố sống còn. Mỗi tế bào, mỗi phản ứng sinh hóa đều phụ thuộc vào môi trường pH ổn định. Vậy điều gì giúp cơ thể kiểm soát pH? Một trong những nền tảng quan trọng chính là thuyết Bronsted Lowry về acid base.
    Thuyết Bronsted–Lowry định nghĩa:
    Axit: là chất cho proton (H⁺)
    Bazơ: là chất nhận proton (H⁺)
    I. Cơ sở lý thuyết: Cặp liên hợp trong cơ thể sống
    Trong sinh học, nhiều phản ứng xảy ra trong môi trường nước – nơi mà việc trao đổi proton H⁺ là cực kỳ phổ biến. Theo thuyết Bronsted–Lowry, mọi phản ứng axit–bazơ là một sự chuyển giao proton từ một chất cho sang một chất nhận.
    Ví dụ:
    Trong máu người có hệ đệm bicarbonat:
    H2CO3 ⇌ H+ + HCO3−
    H₂CO₃ (axit) ⇌ H⁺ (proton) + HCO₃⁻ (bazơ liên hợp)
    Khi máu có nhiều H⁺ (do chuyển hóa, hô hấp), bazơ HCO₃⁻ sẽ nhận H⁺ → trung hòa
    Khi máu có ít H⁺, H₂CO₃ sẽ phân ly để cung cấp thêm H⁺
    Như vậy, cặp liên hợp axit – bazơ hoạt động như một hệ thống đệm pH sinh học.
    [​IMG]
    II. Các ứng dụng cụ thể trong sinh học và y học
    1. Hệ đệm bicarbonat trong máu – ổn định pH sinh lý
    Cân bằng trong máu:
    pH máu người bình thường: khoảng 7,35 – 7,45
    Hệ đệm chính: CO2 + H2O ⇌ H2CO3 ⇌ H+ + HCO3−
    Nếu máu quá axit (pH giảm): HCO₃⁻ hấp thụ H⁺, làm giảm nồng độ H⁺ → pH tăng
    Nếu máu quá bazơ (pH tăng): H₂CO₃ phân ly tạo H⁺ → pH giảm trở lại
    → Vai trò sống còn: ngăn ngừa nhiễm toan (toan huyết) hoặc nhiễm kiềm gây hôn mê, suy hô hấp.
    2. Sự trao đổi proton trong tế bào
    Trong tế bào, rất nhiều phân tử enzyme, protein, DNA hoạt động nhờ sự trao đổi H⁺:
    Enzyme hoạt động hiệu quả ở pH tối ưu → môi trường axit – bazơ ảnh hưởng trực tiếp
    Axit amin có nhóm –NH₂ (bazơ) và –COOH (axit): sự nhận/cho H⁺ quyết định điện tích và cấu trúc protein
    DNA có thể bị phá vỡ nếu pH không ổn định
    Thuyết Bronsted Lowry về acid base giúp lý giải tại sao ion H⁺ nhỏ bé lại đóng vai trò lớn đến vậy trong cấu trúc và chức năng tế bào.
    3. Dung dịch đệm trong điều chế thuốc và truyền dịch
    Các dung dịch y tế (truyền nước, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt...) phải có pH gần bằng cơ thể để không gây tổn thương mô.
    Ví dụ: Dung dịch truyền NaCl + NaHCO₃ dùng để điều chỉnh pH máu
    Dung dịch đệm phosphate (Na₂HPO₄/HPO₄²⁻) dùng trong thuốc tiêm để ổn định dược chất
    Những dung dịch này vận hành đúng theo nguyên lý của Bronsted–Lowry: điều tiết H⁺ thông qua cặp liên hợp axit–bazơ.
    4. Cơ chế hô hấp và vai trò của CO₂
    CO₂ là sản phẩm hô hấp của tế bào. Nó không chỉ là khí thải, mà còn là yếu tố điều tiết pH thông qua phản ứng:
    CO2 + H2O ⇌ H2CO3 ⇌ H+ + HCO3−
    Nồng độ CO₂ tăng → pH máu giảm (tăng H⁺) → trung tâm hô hấp kích thích tăng nhịp thở để thải bớt CO₂ → pH được ổn định.
    Đây là hệ thống phản hồi sinh học điều chỉnh pH qua cơ chế Bronsted–Lowry.
    5. Chuẩn đoán và điều trị rối loạn pH
    Trong bệnh lý:

    • Nhiễm toan chuyển hóa: do tiểu đường, suy thận → tích tụ H⁺
    • Nhiễm kiềm hô hấp: thở nhanh → giảm CO₂ → giảm H⁺
    Điều trị thường dựa trên điều chỉnh cặp axit–bazơ liên hợp, ví dụ:
    • Truyền NaHCO₃ để trung hòa axit
    • Bổ sung CO₂ nhẹ để giảm kiềm
    Kết luận:
    Thuyết Bronsted Lowry về acid base hóa 11 đã kết nối hóa học và y học, giúp chúng ta hiểu và điều chỉnh sự sống ở cấp độ phân tử. Việc nắm vững khái niệm cho – nhận proton không chỉ giúp học tốt Hóa học 11, mà còn mở đường cho việc học y, dược, sinh học và hóa sinh sau này.
     

Share This Page