Tổng hợp kiến thức về quy tắc Octet và sự bền vững của nguyên tử

Thảo luận trong 'Rao vặt sinh viên' bắt đầu bởi hoatrenngan, 19/8/25 lúc 07:01.

  1. hoatrenngan

    hoatrenngan Active Member

    Bài viết:
    230
    Đã được thích:
    0
    Kiến thức trọng tâm Bài 8 Quy tắc octet sách hóa 10 Chân trời sáng tạo
    Trong quá trình tạo thành hợp chất, các nguyên tử thường nhường, nhận hoặc dùng chung electron để đạt cấu hình electron bền vững. Vậy cấu hình electron như thế nào là “ổn định”?
    Đáp án chính là quy tắc octet, một trong những quy tắc nền tảng giúp giải thích cấu tạo phân tử và liên kết hóa học.
    I. Kiến thức trọng tâm.
    1. Khái niệm Quy tắc octet.
    Phát biểu:
    Trong các phân tử, nguyên tử có xu hướng đạt được 8 electron ở lớp ngoài cùng (tương tự cấu hình của khí hiếm) thông qua nhường, nhận hoặc dùng chung electron.
    8 electron lớp ngoài cùng = cấu hình bền vững
    Quy tắc này thường đúng với: C, N, O, F, các nguyên tố chu kỳ 2
    2. Biểu hiện của quy tắc octet
    a. Nguyên tử nhường electron
    → Trở thành ion dương (cation) có 8e lớp ngoài (trừ nhóm IA, IIA, IIIA)
    Ví dụ: Na → Na⁺ + 1e (Na⁺ có cấu hình giống Ne: 1s² 2s² 2p⁶)
    b. Nguyên tử nhận electron
    → Trở thành ion âm (anion) có 8e lớp ngoài
    Ví dụ: Cl + 1e → Cl⁻ (Cl⁻ có cấu hình giống Ar)
    c. Dùng chung electron (liên kết cộng hóa trị)
    Ví dụ: 2 nguyên tử O chia sẻ 2 cặp e → O=O (mỗi nguyên tử có 8e lớp ngoài)
    3. Các trường hợp áp dụng quy tắc octet
    Kim loại nhóm IA, IIA → Cách đạt cấu hình bền: Nhường 1–2e → cation có 8e lớp ngoài
    Phi kim (như O, Cl, N)→ Cách đạt cấu hình bền: Nhận hoặc dùng chung e
    Các khí hiếm (trừ He)→ Sẵn có 8e lớp ngoài → không phản ứng
    4. Ngoại lệ quy tắc octet
    Hydro (H): chỉ cần 2e (giống He) → đạt cấu hình bền
    Be (Z = 4): thường chỉ có 4e lớp ngoài trong hợp chất
    B (Z = 5): thường đạt 6e
    Nguyên tố chu kỳ 3 trở đi (như P, S): có thể mở rộng lớp ngoài > 8e
    Ví dụ: PCl₅ (P có 10e lớp ngoài), SF₆ (S có 12e)
    II. Mẹo ghi nhớ nhanh quy tắc octet
    Mẹo 1: “8 là số vàng”
    → Kim loại nhường e, phi kim nhận e → tất cả cố gắng có 8e lớp ngoài
    Mẹo 2: “H – Be – B là ngoại lệ”

    • H: cần 2e
    • Be: thường có 4e
    • B: thường có 6e
    Mẹo 3: “Chu kỳ 3 trở đi có thể linh hoạt”
    → P, S, Cl,… có thể > 8e (mở rộng lớp e ngoài vì có phân lớp d)
    III. Bài tập ví dụ minh họa.
    Ví dụ 1: NaCl – Kim loại + phi kim
    Na (Z = 11): 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹ → nhường 1e → Na⁺
    Cl (Z = 17): 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁵ → nhận 1e → Cl⁻
    Cả hai ion đều có 8e lớp ngoài → tuân theo quy tắc octet
    Ví dụ 2: Phân tử CO₂ – Liên kết cộng hóa trị
    O có 6e lớp ngoài → cần 2e
    C có 4e lớp ngoài → cần 4e
    → C chia sẻ 2 cặp e với mỗi O → CO₂: O=C=O
    → Mỗi nguyên tử đều có 8e lớp ngoài
    Ví dụ 3: Ngoại lệ – BF₃
    B (Z = 5): có 3e lớp ngoài → tạo 3 liên kết đơn với 3 nguyên tử F
    → B chỉ có 6e lớp ngoài, không tuân theo quy tắc octet
    IV. Bài tập tự luyện(có gợi ý)
    Câu 1: Phân tử nào sau đây tuân theo quy tắc octet?
    A. CH₄  B. NH₃  C. H₂O  D. BF₃
    Đáp án: A, B, C đúng – D sai (vì B chỉ có 6e)
    Câu 2: Giải thích vì sao ion Cl⁻ bền hơn nguyên tử Cl?
    Gợi ý: Cl nhận 1e → có 8e lớp ngoài (cấu hình giống Ar) → bền vững hơn.
    Câu 3: Viết cấu hình e và giải thích vì sao Na⁺ và Cl⁻ đều tuân theo quy tắc octet?
    Gợi ý:

    • Na⁺: 1s² 2s² 2p⁶ (8e lớp ngoài)
    • Cl⁻: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ (8e lớp ngoài)
    V. Kết luận.
    Quy tắc octet hóa 10 giúp giải thích tại sao các nguyên tử liên kết với nhau: để đạt 8e lớp ngoài như khí hiếm.
    Đây là cơ sở quan trọng trong việc hiểu cấu trúc phân tử, liên kết hóa học, dự đoán phản ứng.
     

Chia sẻ trang này