Tổng hợp các oxide của Nitrogen Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Các oxide của Nitrogen - Từ kiến thức cơ bản đến ứng dụng thực tiễn Trong tự nhiên và công nghiệp, các oxit của nguyên tố nitrogen nitơ đóng vai trò rất quan trọng. Từ việc hình thành mưa axit, tham gia vào chu trình nitơ trong sinh học, đến vai trò trong chế tạo acid nitric, chất nổ, hay các khí thải độc hại – oxit của nitrogen là nhóm chất không thể thiếu trong chương trình Hóa học lớp 11. 1.Công thức, tên gọi Nitrogen (N) là nguyên tố có khả năng tạo nhiều oxit khác nhau nhờ vào số oxi hóa biến thiên từ +1 đến +5. - Oxide của nitrogen kí hiệu: NOx (là hợp chất gây ô nhiễm không khí điển hình) Dưới đây là 5 oxit quan trọng nhất: - Gồm N2O, NO, NO2, N2O4 Công thức: N₂O ; Tên gọi tiếng Việt - Dinitơ monoxit; Tên gọi tiếng Anh - Dinitrogen monoxide; Số oxi hóa của N: +1 Công thức: NO;Tên gọi tiếng Việt - Nitơ monoxit; Tên gọi tiếng Anh - Nitrogen monoxide; Số oxi hóa của N: +2 Công thức: N₂O₃ ;Tên gọi tiếng Việt - Dinitơ trioxit; Tên gọi tiếng Anh - Dinitrogen trioxide; Số oxi hóa của N: +3 Công thức: NO₂ ;Tên gọi tiếng Việt - Nitơ đioxit ; Tên gọi tiếng Anh - Nitrogen dioxide; Số oxi hóa của N: +4 Công thức: N₂O₅ ;Tên gọi tiếng Việt - Dinitơ pentoxit ; Tên gọi tiếng Anh - Dinitrogen pentoxide; Số oxi hóa của N: +5 2. Ngồn gốc phát sinh NOx trong không khí - Trong tự nhiên: NOx sinh ra do sự phun trào núi lửa, cháy rừng, mưa dông có sấm sét, phân hủy hợp chất hữu cơ. - Các hoạt động của con người như: giao thông vận tải, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, nhà máy điện và trong đời sống. Các khí NOx là khí độc, có thể gây ảnh hưởng sức khỏe con người một trong các nguyên nhân gây mưa acid, sương mù quang hóa, hiệu ứng nhà kính, thủng tầng ozone và hiện tượng phú dưỡng, làm ô nhiễm môi trường. 3. Đặc điểm của từng oxide của Nitrogen 1. Dinitơ monoxit (N₂O) – Khí gây cười Tính chất vật lý: Khí không màu, không cháy, có vị hơi ngọt. Tính chất hóa học: Không phản ứng mạnh ở nhiệt độ thường. Ứng dụng: Dùng trong y học (gây mê nhẹ), ngành công nghiệp thực phẩm (kem xịt). Tên gọi khác: Khí gây cười – do gây cảm giác sảng khoái tạm thời khi hít. 2. Nitơ monoxit (NO) Tính chất vật lý: Khí không màu, ít tan trong nước. Tính chất hóa học: Bị oxi hóa thành NO₂ ngoài không khí: 2 + 2 → 22 Vai trò: Là trung gian quan trọng trong sản xuất HNO₃. Sinh học: Là phân tử tín hiệu trong hệ thần kinh. 3. Dinitơ trioxit (N₂O₃) Tính chất vật lý: Chất lỏng xanh lam ở nhiệt độ thấp. Tính chất hóa học: Là oxit axit, dễ phân hủy. Tạo thành axit yếu khi tan trong nước: 23 + 2 → 22 Ít ổn định, thường gặp trong phản ứng tổng hợp hoặc khi cần axit nitơ (HNO₂). 4. Nitơ đioxit (NO₂) Tính chất vật lý: Khí màu nâu đỏ, mùi hắc, rất độc, tan trong nước. Tính chất hóa học: Tan trong nước tạo hỗn hợp HNO₂ và HNO₃: 22 + 2 → 2 + 3 Là tác nhân gây mưa axit: 42 + 22 + 2 → 43 Ứng dụng: Nguyên liệu sản xuất HNO₃. Tác hại: Là một trong các khí thải độc từ xe cộ và nhà máy. 5. Dinitơ pentoxit (N₂O₅) Tính chất vật lý: Chất rắn trắng, dễ hút ẩm. Tính chất hóa học: 25 + 2 → 23 Ứng dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm để tổng hợp axit nitric tinh khiết. 4. Ứng dụng của các oxide của nguyên tố Nitrogen nitơ N2 trong thực tiễn Những ứng dụng của các oxide của Nitrogen trong thực tiễn cuộc sống. NO, NO₂, N₂O₅ → Sản xuất axit nitric → Là trung gian trong quá trình oxy hóa amoniac để tạo HNO₃ N₂O₅ → Phân bón, thuốc nổ → Dùng để điều chế HNO₃ cho công nghiệp N₂O → Khí gây mê → Gây mê trong nha khoa và phẫu thuật nhỏ NO, NO₂ → Mưa axit → Gây hại cho cây trồng, đất và công trình NO₂→Đo lường ô nhiễm không khí→Là chỉ số quan trọng trong đánh giá chất lượng không khí 5. Tác hại đến môi trường và biện pháp giảm thiểu. Mưa axit: Các oxit như NO và NO₂ kết hợp với nước mưa tạo thành acid nitric HNO3 và muối nitrat gây hại cho sinh vật và công trình. Ô nhiễm không khí: Khí NO₂ từ động cơ xe và nhà máy gây viêm phổi, suy hô hấp. Biện pháp: Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải (SCR – Selective Catalytic Reduction). Sử dụng nhiên liệu sạch. Tăng cường trồng cây, đặc biệt là cây có khả năng hấp thu NO₂. 6. Kết luận Các oxide của Nitrogen không chỉ là một phần quan trọng trong lý thuyết hóa học mà còn có ảnh hưởng lớn đến đời sống – từ y học, công nghiệp, môi trường đến sinh học. Nắm vững kiến thức về chúng giúp học sinh không chỉ học tốt môn Hóa mà còn hiểu sâu hơn về các vấn đề thời sự như mưa axit, ô nhiễm không khí, hay vai trò của hóa học trong công nghệ xanh.