Thông tin chi tiết model máy phát điện Cummins 75kva

Thảo luận trong 'Điện tử - Gia dụng' bắt đầu bởi koolsheep, 17/9/16.

  1. koolsheep

    koolsheep Expired VIP

    Bài viết:
    388
    Đã được thích:
    0
    Thị trường may phat dien dạo gần đây có rất nhiều mẫu sản phẩm để anh chị lựa chọn. Đa phần đều là các sản phẩm chất lượng, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng loại sản phẩm may phat dien cummins 30kva thì dạo gần đây được ưa chuộng hơn cả. Điểm cộng của mẫu máy này là vận hành ít tiêu hao nhiêu liệu, giúp khách hàng có thể tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động ko gây nên quá nhiều tiếng ồn và trên hết là hạn chế mức tác hại gây nên cho môi trường. Những tiêu chuẩn đều đã đạt một số chứng nhận quốc tế và qua một số buổi thử nghiệm cẩn thận trước lúc được bán ra ở thị trường. Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên cung ứng sản phẩm máy phát điện cummins hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ tất cả công suất máy đáp ứng tốt cho tất cả yêu cầu của khách hàng. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!!
    Thông số kỹ thuật chung
    Tần số 50 Hz
    Vòng quay 1500 RPM
    Công suất liên tục 550 KVA
    Công suất dự phòng 605 KVA
    Điện áp ra 400V
    Số pha 3
    Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 113
    Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 91
    Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 3680 x 1550 x 2030
    Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 4400

    Model động cơ KTAA19-G5
    Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
    Số xi-lanh 6
    Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
    Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
    Phương thức máy phát điện làm mát động cơ
    Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
    Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
    Dung tích xi-lanh (L) 18.9
    Tỷ số nén 13.5:1
    Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 502/1500
    Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 555/1500
    Ổn định điện áp (%) ≤1%
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 50
    Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 30
    Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 113 (1500RPM)
    Mô-tơ khởi động DC24V

    Model đầu phát HCI544E
    Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Công suất liên tục 550 KVA
    Tốc độ động cơ 1500 RPM
    Tần số 50 Hz
    Số pha 3
    Điện áp ra 400 V
    Hệ số công suất 0.8
    Cấp cách điện H
    Cấp bảo vệ IP23
    Thông số kỹ thuật chung
    Tần số 50 Hz
    Vòng quay 1500 RPM
    Công suất liên tục 400KVA
    Công suất dự phòng 450KVA
    Điện áp ra 380V
    Số pha 3
    Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 83.5
    Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 76
    Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 3.250 x 1.160 x 1.900
    Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 4.225 x 1.460 x 2.150
    Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 3.300
    Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 4.300

    Model động cơ máy phát điện Cummins 80kva NTAA855-G7A
    Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
    Số xi-lanh 6
    Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
    Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
    Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
    Đường kính xi-lanh (mm x mm) 140 x 152
    Dung tích xi-lanh máy phát điện (L)
    14
    Tỷ số nén 14:1
    Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 320/1500
    Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 360/1500
    Ổn định điện áp (%) ≤1%
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 38.6
    Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 63.9
    Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 83.5 (1500RPM)
    Mô-tơ khởi động DC24V

    Model đầu phát TFW (MYG)-360
    Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Công suất liên tục 400 KVA
    Tốc độ động cơ 1500 RPM
    Tần số 50 Hz
    Số pha 3
    Điện áp ra 380 V
    Hệ số công suất 0.8
    Cấp cách điện H
    Cấp bảo vệ IP23
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này