Những từ vựng tiếng anh về phát triển kinh tế

Thảo luận trong 'Địa điểm du học' bắt đầu bởi nguyenvankha, 28/8/17.

  1. nguyenvankha

    nguyenvankha Active Member

    Bài viết:
    142
    Đã được thích:
    0

    Tiếng Anh thương nghiệp là tới chủ đề kinh tế. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tín hơn trong công tác đặc biệt khi làm việc tại các công ty nước ngoài. Đặc biệt kinh tế phát triển đang được đẩy mạnh với chủ trương phát triển bền vững trên mọi lĩnh vực kinh tế của Việt Nam.
    [​IMG]

    Cùng điểm lại 50 từ vị tiếng Anh chuyên mục kinh tế phát triển thông dụng dưới đây nhé.

    1
    Economic development (n)
    Kinh tế phát triển
    2
    Sustainable develpoment (n)
    Phát triển bền vững
    3
    Economic growth (n)
    Tăng trưởng kinh tế
    4
    Ubarnization (n)
    đô thị hóa
    5
    Gross Domestic Product (GDP) (n)
    Tổng sản phẩm quốc nội
    6
    Gross National Income (GNI) (n)
    Tổng thu nhập quốc dân
    7
    Gross National Product (GNP) (n)
    Tổng sản phẩm quốc dân
    8
    Life expectancy (n)
    Tuổi thọ
    9
    Literacy rate (n)
    Tỷ lệ biết chữ
    10
    Foreing Direct Investment (FDI) (n)
    Đầu tư trực tiếp nước ngoài
    11
    Inflation (n)
    Lạm phát
    12
    Deflation (n)
    Giảm phát
    13
    Government debt (n)
    Nợ công
    14
    Official Development Assistance (ODA) (n)
    tương trợ phát triển chính thức
    15
    Households economics (n)
    Kinh tế hộ gia đình
    16
    Collective economics (n)
    Kinh tế tập thể
    17
    Market failures (n)
    Thất bại thị trường
    18
    Public goods (n)
    tài sản công
    19
    Microfinance (n)
    Tài chính vi mô
    20
    Trade liberalization (n)
    Tự do hóa thương mại
    21
    Trade barriers (n)
    Rào cản thương nghiệp
    22
    Tariffs (n)
    Các loại thuế xuất nhập khẩu
    23
    Quotas (n)
    Hạn ngạch xuất du nhập
    24
    Poverty (n)
    nghèo đói
    25
    Millenium Goals (n)
    mục đích thiên niên kỷ
    26
    Import (n,v)
    du nhập
    27
    Export (n,v)
    Xuất khẩu
    28
    Human right (n)
    Quyền con người
    29
    Infrastructure (n)
    Cơ sở vật chất
    30
    Gender equality (n)
    bình đẳng giới
    31
    Income distribution (n)
    Phân phối thu nhập
    32
    Discrimination (n)
    Sự phân biệt
    33
    Labour (n)
    cần lao
    34
    Health services (n)
    Những dịch vụ y tế
    35
    Education services (n)
    Những giao dịch giáo dục
    36
    Unemployment rate (n)
    Tỷ lệ thất nghiệp
    37
    State-Owned Enterprise (n)
    tổ chức nhà nước
    38
    Agricultural (n)
    Nông nghiệp
    39
    Business Cycle (n)
    Chu kỳ kinh doanh
    40
    Dumping (n)
    bán phá giá
    41
    Central Bank (n)
    ngân hàng trung ương
    42
    Economic crisis (n)
    Khủng hoảng kinh tế
    43
    Embargo (n)
    Cấm vận
    44
    Indicator of economic welfare (n)
    Chỉ số phúc lợi kinh tế
    45
    Living Standards (n)
    tiêu chuẩn sống
    46
    Foreign Currency (n)
    Ngoại tệ
    47
    Capital accumulation (n)
    Sự tích lũy tư bản
    48
    Financial policy (n)
    Chính sách tài chính
    49
    Long-run sollution (n)
    biện pháp dài hạn
    50
    Consumer Price Index (CPI) (n)
    Chỉ số giá tiêu dùng

    Các dịch vụ của chúng tôi :
    Lớp tiếng anh giao tiếp quốc tế : http://apollo360.edu.vn/tieng-anh-doanh-nghiep/tieng-anh-giao-tiep-quoc-te/

    Lớp tiếng anh thương mại : http://apollo360.edu.vn/tieng-anh-doanh-nghiep/tieng-anh-thuong-mai/
     

Chia sẻ trang này