Nên mua máy phát điện mitsubishi 50kva tại đại lý nào?

Thảo luận trong 'Điện tử - Gia dụng' bắt đầu bởi koolsheep, 9/9/16.

  1. koolsheep

    koolsheep Expired VIP

    Bài viết:
    388
    Đã được thích:
    0
    Sự phát triển của công nghệ hiện đại dẫn tới sự tiêu tốn điện đang càng lúc 01 nhiều. Với một khu vực còn thiếu điện năng nghiêm trọng như chúng ta thì sự việc này thật sự rất nan giản. Chính vì vậy, việc sử dụng bảng giá máy phát điện mitsubishi là yêu cầu cần thiết hiện tại nhằm hỗ trợ điện năng không bị ngắt quãng cho những hoạt động sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh. Công ty Hưng Tiến Phúc xin chia sẻ với quí khách hàng những loại máy phát điện mitsubishi thông dụng hiện nay.

    Hình ảnh may phat dien Mitsubishi 40kva hiện do chúng tôi cung cấp :
    [​IMG]

    Thông số kỹ thuật chung
    Model MGS2000C
    Tần số (Hz) 50
    Vòng quay (rpm) 1500
    Hệ số công suất 0.8
    Công suất liên tục (kVA) 1935
    Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V
    Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V
    Kích thước máy (D x R x C) 5675 x 2200 x 2890
    Trọng lượng máy (kg) 14600

    Thông số kỹ thuật động cơ
    Hãng sản xuất MITSUBISHI
    Model động cơ S16R-PTA2-S
    Kiểu động cơ máy phát điện
    V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
    Bore (mm) 170
    Stroke (mm) 180
    Dung tích xi-lanh (L) 65.4
    Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
    Tỷ số nén 13.5
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
    Dung tích nước làm mát (L) 170
    Motor khởi động 24V DC

    Thông số hoạt động của động cơ
    Tổng công suất điện (kWm) 1600
    Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.0
    Độ ồn cách 1m dBA 111
    Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 406
    Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 307


    Thông số kỹ thuật chung
    Model MGS2000B
    Tần số (Hz) 60
    Vòng quay máy phát điện (rpm)
    1800
    Hệ số công suất 0.8
    Công suất dự phòng (kw) 1900
    Công suất liên tục (kw) 1730
    Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V
    Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V
    Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835
    Trọng lượng máy (kg) 13200

    Thông số kỹ thuật động cơ
    Hãng sản xuất MITSUBISHI
    Model động cơ S16R-PTA2-S
    Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
    Bore (mm) 170
    Stroke (mm) 180
    Dung tích xi-lanh (L) 65.4
    Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
    Tỷ số nén 13.5
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
    Dung tích nước làm mát (L) 170
    Motor khởi động 24V DC

    Thông số hoạt động của động cơ may phat dien Mitsubishi 100kva
    2012 kw 1820 kw
    Tổng công suất điện (kWm) 1998 1811
    Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.1 1.9
    Độ ồn cách 1m dBA 113 112
    Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 540 485
    Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 396 363
     

Chia sẻ trang này