Một số kiểu lai hóa và dạng hình học thường gặp của phức chất

Thảo luận trong 'Rao vặt sinh viên' bắt đầu bởi hoatrenngan, 13/8/25.

  1. hoatrenngan

    hoatrenngan Active Member

    Bài viết:
    230
    Đã được thích:
    0
    Một số kiểu lai hóa và dạng hình học thường gặp của phức chất
    Dạng hình học của phức chất được xác định bởi sự sắp xếp không gian của các phối tử xung quanh ion kim loại trung tâm. Sự sắp xếp này phụ thuộc vào kiểu lai hóa của các orbital trống trên ion kim loại, cho phép chúng liên kết với các cặp electron của phối tử. Dưới đây là một số kiểu lai hóa và dạng hình học phổ biến nhất của phức chất.
    [​IMG][​IMG]
    1. Lai hóa sp và dạng hình học Đường Thẳng
    Lai hóa:

    • Khi một orbital s và một orbital p của ion kim loại trung tâm kết hợp với nhau để tạo thành hai orbital lai hóa sp có cùng mức năng lượng và định hướng theo một đường thẳng.
    Số phối trí: 2.
    Dạng hình học: Đường thẳng (Linear).
    Góc liên kết: 180∘.
    Ví dụ:

    • Phức chất của bạc (Ag) với amoniac, [Ag(NH3) 2] +. Ion Ag+ ở trạng thái oxi hóa +1 có cấu hình electron d10, các electron được ghép đôi và không ảnh hưởng đến sự lai hóa.
    2. Lai hóa sp3 và dạng hình học Tứ Diện
    Lai hóa:

    • Một orbital s và ba orbital p kết hợp với nhau để tạo ra bốn orbital lai hóa sp3 có cùng mức năng lượng. Các orbital này định hướng về bốn đỉnh của một hình tứ diện đều.
    Số phối trí: 4.
    Dạng hình học: Tứ diện (Tetrahedral).
    Góc liên kết: 109,5∘.
    Ví dụ:

    • Phức chất của kẽm (Zn) với amoniac, [Zn(NH 3)4]2+. Ion Zn2+ có cấu hình 3d10, các electron được ghép đôi. Khi tạo phức, các orbital 4s và 4p được lai hóa để nhận cặp electron từ bốn phân tử ammonia NH3.
    3. Lai hóa dsp2 và dạng hình học Vuông Phẳng
    Lai hóa:

    • Một orbital d, một orbital s và hai orbital p kết hợp để tạo thành bốn orbital lai hóa dsp2 có cùng mức năng lượng. Các orbital này định hướng về bốn đỉnh của một hình vuông trên cùng một mặt phẳng.
    Số phối trí: 4.
    Dạng hình học: Vuông phẳng (Square Planar).
    Góc liên kết: 90∘.
    Thường gặp ở: Phức chất của các ion kim loại có cấu hình electron d8 (ví dụ: Ni2+, Pt2+, Pd2+), đặc biệt là khi liên kết với phối tử trường mạnh.
    Ví dụ: Phức chất cisplatin, [Pt(NH3)2Cl2].
    4. Lai hóa sp3d2 (lai hóa ngoài) và d2sp3 (lai hóa trong) và dạng hình học Bát Diện
    Đây là dạng lai hóa và hình học phổ biến nhất trong hóa học phức chất, đặc biệt với các kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất.
    Lai hóa:

    • Lai hóa sp3d2 (lai hóa ngoài): Một orbital s, ba orbital p và hai orbital d lớp ngoài (ví dụ: 4s, 4p, 4d) của ion kim loại kết hợp.
    • Lai hóa d2sp3 (lai hóa trong): Một orbital s, ba orbital p và hai orbital d lớp gần ngoài (ví dụ: 3d, 4s, 4p) của ion kim loại kết hợp.
    Số phối trí: 6.
    Dạng hình học: Bát diện (Octahedral).
    Góc liên kết: 90∘.
    Ví dụ:

    • Phức chất của sắt (Fe) với xyanua (CN−), [Fe(CN)6] 4− . Ion Fe 2+ có cấu hình 3d6. Vì CN− là phối tử trường mạnh, nó gây ra sự ghép đôi electron trong orbital 3d, giải phóng hai orbital 3d trống để tham gia lai hóa d2 sp3.
    • Phức chất của coban (Co) với ammonia, [Co(NH3 )6]3+. Tương tự, ionCo 3+ có cấu hình 3d6 và ammonia là phối tử trường mạnh, dẫn đến lai hóa d2sp3.
    Kết Luận
    Tóm lại, hình học phức chất được quyết định bởi kiểu lai hóa của ion kim loại trung tâm, và cả hai đều chịu ảnh hưởng bởi số phối trí cũng như cấu hình electron. Từ các dạng đơn giản như đường thẳng (lai hóa sp) đến phức tạp hơn như tứ diện (sp3), vuông phẳng (dsp2) hay bát diện (sp3d2 và d2sp3), mỗi kiểu lai hóa sẽ tạo ra một cấu trúc không gian đặc trưng. Sự hiểu biết về mối liên hệ giữa lai hóa và dạng hình học không chỉ là nền tảng của hóa học phức chất mà còn là chìa khóa để giải thích và dự đoán các tính chất vật lý (màu sắc, từ tính) và hóa học (tính xúc tác, độ bền) của các hợp chất này. Điều này vô cùng quan trọng trong việc thiết kế và tổng hợp các phức chất mới với những ứng dụng đa dạng trong thực tiễn.
     

Chia sẻ trang này