Hydrogen Halide: Cơ chế phản ứng thế, cộng, tách trong hóa hữu cơ

Thảo luận trong 'Rao vặt sinh viên' bắt đầu bởi hoatrenngan, 17/8/25 lúc 10:19.

  1. hoatrenngan

    hoatrenngan Active Member

    Bài viết:
    230
    Đã được thích:
    0
    Hydrogen Halide: Cơ chế phản ứng thế, cộng, tách trong hóa hữu cơ
    1. Giới thiệu về Hydrogen Halide
    Hydrogen halide là hợp chất gồm nguyên tử hiđro liên kết cộng hóa trị với nguyên tử halogen (F, Cl, Br, I), có công thức tổng quát HX. Trong đó:

    • HF: Axit yếu (do liên kết H–F rất bền).
    • HCl, HBr, HI: Acid mạnh, tan tốt trong nước tạo dung dịch acid hydrohalic.
    Hydrogen halide đóng vai trò quan trọng trong phản ứng hữu cơ vì có thể tham gia phản ứng thế, cộng và tách tùy điều kiện.
    2. Cơ chế phản ứng thế của Hydrogen Halide
    Phản ứng thế xảy ra khi nguyên tử halogen trong HX thay thế nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác trong phân tử hữu cơ.
    2.1. Phản ứng thế gốc tự do (với alkane)
    Đây là phản ứng phổ biến nhất của hydro halide với các hợp chất hữu cơ có nhóm chức, đặc biệt là rượu (alcohol). Hydrogen halide (HX) đóng vai trò là tác nhân proton hóa, làm cho nhóm -OH trở thành một nhóm đi ra tốt (H2O).
    Điều kiện: Ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
    Ví dụ:

    • CH₄+Cl₂(as)→CH₃Cl+HCl
    Cơ chế:
    • Khơi mào: Cl₂ → 2Cl• (do ánh sáng phân cắt đồng li tử ngoại).
    • Truyền mạch: Cl• + CH₄ → CH₃• + HCl.
    • CH₃• + Cl₂ → CH₃Cl + Cl•.
    • Ngắt mạch: Gốc tự do kết hợp → sản phẩm phụ.
    Cơ chế SN1 (Thế nucleophile đơn phân tử): Cơ chế này thường xảy ra với rượu bậc 3 và bậc 2, vì chúng tạo ra carbocation bền.
    • Bước 1 (chậm): Nhóm -OH của rượu được proton hóa bởi H+ từ HX, tạo ra nhóm H2O+ tốt hơn.
    • Bước 2 (nhanh): Phân tử nước tách ra, tạo thành carbocation.
    • Bước 3 (nhanh): Ion halide (X−) tấn công carbocation, tạo thành sản phẩm haloalkane.
    (CH3)3C−OH+HCl(SN1)→(CH3)3C−Cl+H2O
    Cơ chế SN2 (Thế nucleophile lưỡng phân tử): Cơ chế này thường xảy ra với rượu bậc 1.

    • Bước 1: Nhóm -OH được proton hóa.
    • Bước 2: Ion X− tấn công vào nguyên tử cacbon từ phía đối diện với nhóm H2O+. Phản ứng xảy ra đồng thời, với việc liên kết C-X hình thành và liên kết C-O bị phá vỡ.
    • CH3CH2−OH+HBr(SN2) CH3CH2−Br+H2O
    3. Cơ chế phản ứng cộng của Hydrogen Halide
    Phản ứng cộng HX vào liên kết đôi C=C trong alkene hoặc C≡C trong alkyne.
    3.1. Nguyên tắc
    Liên kết π trong anken/ankin dễ bị tấn công bởi proton (H⁺) từ HX.
    Sản phẩm tuân theo quy tắc Markovnikov: H⁺ cộng vào cacbon có nhiều H hơn.
    3.2. Ví dụ
    CH₃–CH=CH₂+HBr→CH₃–CHBr–CH₃
    Cơ chế ion cacboni:

    • H⁺ từ HBr gắn vào cacbon giàu H → tạo carbocation bền hơn.
    • Br⁻ tấn công carbocation → tạo sản phẩm.
    3.3. Ngoại lệ – Hiệu ứng Peroxide (Anti-Markovnikov)
    Với HBr và chất xúc tác gốc tự do (ROOR), sản phẩm thu được trái quy tắc Markovnikov.
    4. Cơ chế phản ứng tách liên quan đến Hydrogen Halide
    Phản ứng tách HX xảy ra khi hợp chất halogen hữu cơ bị mất H và X, tạo liên kết đôi.
    [​IMG]
    4.1. Phản ứng tách HX từ haloankan
    Điều kiện: Dung dịch kiềm trong ancol, đun nóng.
    Ví dụ:

    • CH₃–CH₂–Br+KOH(alcohol)→ΔCH₂=CH₂+KBr+H₂O
    Cơ chế loại bỏ β (E2):
    • Ion OH⁻ lấy proton ở nguyên tử C kề C mang halogen → halogen rời đi đồng thời → tạo liên kết đôi.
    5. Bảng so sánh phản ứng thế – cộng – tách của Hydrogen Halide
    [​IMG]
    6. Ứng dụng thực tế của phản ứng HX

    • Điều chế haloalkane – nguyên liệu tổng hợp polymer, dung môi, thuốc trừ sâu.
    • Sản xuất PVC từ vinyl clorua (qua bước cộng HCl vào axetilen).
    • Loại bỏ halogen để tạo monome không no.
    7. Kết luận
    Hydrogen halide là nhóm hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ, vừa là tác nhân thế, cộng, vừa tham gia phản ứng tách. Việc hiểu rõ cơ chế phản ứng giúp dự đoán sản phẩm, kiểm soát hiệu suất và lựa chọn điều kiện phù hợp cho tổng hợp hóa học.
     

Chia sẻ trang này