Đồng phân phối trí và đồng phân quang học của phức chất Đồng phân trong hóa học phức chất là hiện tượng các phức chất có cùng công thức hóa học nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc sự sắp xếp không gian, dẫn đến các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Trong số đó, đồng phân quang học và đồng phân phối trí là hai loại đồng phân phổ biến và có ý nghĩa quan trọng. 1. Đồng phân phối trí của phức chất (Coordination Isomerism) Đồng phân phối trí là một loại đồng phân cấu tạo, xảy ra trong các phức chất có cả cation và anion đều là ion phức chất. 1. Điều kiện để có đồng phân phối trí: Phải có sự trao đổi phối tử giữa cầu phức cation và cầu phức anion. 2. Đặc điểm: Hai phức chất đồng phân có cùng công thức phân tử, nhưng các phối tử gắn với ion kim loại ở cầu phức cation và cầu phức anion bị hoán đổi cho nhau. Chúng có thể có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau, bao gồm cả màu sắc và độ tan. 3. Ví dụ: - Xét hai phức chất: [Co(NH3)6][Cr(CN)6] và [Cr(NH3)6][Co(CN)6]. Ở phức chất thứ nhất, ion Co3+ liên kết với 6 phối tử NH3 và ion Cr3+ liên kết với 6 phối tử CN−. Ở phức chất thứ hai, các phối tử đã được hoán đổi: ion Cr3+ liên kết với 6 phối tử NH3 và ion Co3+ liên kết với 6 phối tử CN−. - Mặc dù cả hai đều có cùng công thức hóa học là CoCr(NH3)6(CN)6, nhưng chúng là hai hợp chất khác nhau với cấu trúc liên kết nội tại khác nhau. II. Đồng phân quang học của phức chất (Optical Isomerism) Đồng phân quang học là loại đồng phân lập thể, nơi hai phân tử có cấu trúc không gian là ảnh gương của nhau nhưng không thể chồng khít lên nhau. Các đồng phân này được gọi là enantiomer (đối quang). 1. Điều kiện để có đồng phân quang học: Phức chất không có mặt phẳng đối xứng. Phức chất và ảnh gương của nó không thể chồng khít lên nhau. 2. Đặc điểm của đồng phân quan học: Các đối quang có các tính chất vật lý và hóa học giống hệt nhau (điểm nóng chảy, độ tan, màu sắc,...) trừ một điểm: chúng làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực theo hai chiều ngược nhau với cùng một góc. Một đối quang làm quay sang phải (d, dextro-), đối quang còn lại làm quay sang trái (l, levo-). 3. Các dạng phức chất có đồng phân quang học thường gặp: Phức chất bát diện với phối tử đa càng: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Ví dụ, phức chất bát diện có hai hoặc ba phối tử hai càng (như ethylenediammine, en) tạo thành các cấu trúc xoắn ốc (helix), không có mặt phẳng đối xứng. Ví dụ: Phức chất [Co(en)3]3+ có hai đồng phân quang học, một làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải và một làm quay sang trái. III. Tầm quan trọng và ứng dụng Việc nghiên cứu đồng phân của phức chất không chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn: Trong Sinh học và Y học: Các phản ứng trong cơ thể thường có tính chọn lọc cao. Một đồng phân quang học của thuốc có thể có tác dụng chữa bệnh, trong khi đồng phân còn lại lại không có tác dụng hoặc thậm chí gây độc. Ví dụ, việc sử dụng đồng phân quang học của Cisplatin đang là một hướng nghiên cứu mới để giảm tác dụng phụ của thuốc. Trong Xúc tác: Đồng phân quang học của các phức chất có thể được sử dụng làm xúc tác bất đối để tổng hợp các hợp chất hữu cơ có tính quang hoạt, một lĩnh vực rất quan trọng trong tổng hợp dược phẩm và hóa chất tinh khiết. Trong Hóa học phân tích: Sự khác biệt về tính chất của các đồng phân phối trí có thể được ứng dụng trong các phương pháp tách và tinh chế các hợp chất phức.