Hiện nay, nhu cầu dùng điện đã nâng cao lên rất nhiều so với thời gian trước đây. Nắm rõ được xu hướng đó, nhà chế tạo bán máy phát điện cummins đã cho ra đời nhiều mẫu máy với đủ tất cả công suất tiêu chuẩn nhằm giúp quí khách hàng có khả năng chọn lựa sản phẩm 01 cách dễ dàng. Hiện nay, may phat dien cummins đã có nhiều đại lý ở VN. Đối với anh chị đang tại khu vực Sài gòn hoặc một số khu vực khác nếu có yêu cầu chọn sản phẩm may phat dien cummins thì công ty Hưng Tiến Phúc chắc chắn là sự chọn lựa tuyệt vời cho khách hàng. Chúng tôi cung cấp những mẫu máy phát điện cummins đủ mẫu mã, công suất, kèm theo đó là các dịch vụ hậu mãi như bảo hành máy, tư vấn lắp đặt - vận hành... Để biết thêm thông tin chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám). Xin cám ơn !!! Thông số kỹ thuật chung Tần số 50 Hz Vòng quay 1500 RPM Công suất liên tục 750 KVA Công suất dự phòng 825 KVA Điện áp ra 400V Số pha 3 Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 180 Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 160 Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 4550 x 2060 x 2450 Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 6058 x 2438 x 2591 Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 6850 Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 11500 Model động cơ KTA38-G2 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 12 Xi-lanh được bố trí Hình chữ V Kiểu động cơ Động cơ 4 thì Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159 Dung tích xi-lanh (L) 37.8 Tỷ số nén của máy phát điện 14:1 Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 600/1500 Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 660/1500 Ổn định điện áp (%) ≤1% Dung tích dầu bôi trơn (L) 135 Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 308 Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 180 (1500RPM) Mô-tơ khởi động DC24V Model đầu phát HCI634G Hãng sản xuất máy phát điện Cummins 30kva MINYUAN/ STAMFOD Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Công suất liên tục 750 KVA Tốc độ động cơ 1500 RPM Tần số 50 Hz Số pha 3 Điện áp ra 400 V Hệ số công suất 0.8 Cấp cách điện H Cấp bảo vệ IP23 Thông số kỹ thuật chung Tần số 50 Hz Vòng quay 1500 RPM Công suất liên tục 560 KVA Công suất dự phòng 625 KVA Điện áp ra 400V Số pha 3 Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 134 Kích thước máy (D x R x C) (mm) 3500 x 1500 x 1900 Trọng lượng máy (Kg) 3650 Model động cơ KTAA19-G5 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 6 Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng Kiểu động cơ Động cơ 4 thì Phương thức làm mát động cơ Máy phát điện có nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159 Dung tích xi-lanh (L) 18.9 Tỷ số nén 13.5:1 Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 448/1500 Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 500/1500 Ổn định điện áp (%) ≤1% Dung tích dầu bôi trơn (L) 50 Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 99 Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 134 (1500RPM) Mô-tơ khởi động của máy phát điện Cummins DC24V Model đầu phát HC 1544D may phat dien cummins 70kva Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Công suất liên tục 560 KVA Tốc độ động cơ 1500 RPM Tần số 50 Hz Số pha 3 Điện áp ra 400 V Hệ số công suất 0.8 Cấp cách điện H Cấp bảo vệ IP23