Sử dụng năng lượng đang là sự đau đầu đối với ngành công nghiệp của chúng ta. Dựa vào số liệu mặc dù chúng ta đã có các phương pháp để khắc phục năng lượng nhưng với sự phát triển cao về kinh tế hiện tại thì vẫn khá nan giải để duy trì năng lượng đủ phân phối tới cho mọi người dân. Việc thiếu năng lượng trong sinh hoạt, sản xuất sẽ gây nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là một số hệ lụy xấu về kinh tế. Vì thế, việc quan trọng hiện nay là làm sao lập ra biện pháp có thể đảm bảo năng lượng mỗi khi hệ thống năng lượng quốc gia có trục trặc? Câu giải đáp đó chính là khách hàng nên vận hành máy phát điện mitsubishi. Hiện nay, doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc là đại lý cung cấp chính thức của máy phát điện mitsubishi tại Việt Nam. Chúng tôi phân phối tất cả mẫu máy, đa dạng chủng loại, công suất nhằm giúp quý khách có khả năng dễ dàng lựa chọn dòng máy thích hợp với yêu cầu. Mọi thắc mắc về sản phẩm máy phát điện mitsubishi, quí khách hàng vui lòng liên hệ đến công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc theo số điện thoại : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được giải đáp. Xin chân thành cám ơn !!! Thông số kỹ thuật chung Model MGS2000B Tần số (Hz) 60 Vòng quay máy phát điện (rpm) 1800 Hệ số công suất 0.8 Công suất dự phòng (kw) 1900 Công suất liên tục (kw) 1730 Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835 Trọng lượng máy (kg) 13200 Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Mitsubishi 20kva Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R-PTA2-S Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8 Tỷ số nén 13.5 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động 24V DC Thông số kỹ thuật chung Model MGS2000C Tần số (Hz) 60 Vòng quay (rpm) 1800 Hệ số công suất 0.8 Công suất liên tục (kw) 1650 Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835 Trọng lượng máy (kg) 13600 Thông số kỹ thuật động cơ Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R-PTA2-S Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8 Tỷ số nén 13.5 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động 24V DC Thông số hoạt động của động cơ máy phát điện Mitsubishi 100kva Tổng công suất điện (kWm) 1739 Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.8 Độ ồn máy phát điện (cách 1m dBA) 112 Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 462 Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 348