Muối Amoni sulfate (NH4)2SO4 là một chất hóa học được ứng dụng ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón. 1. Khái niệm Amoni sulfate (NH4)2SO4. Amoni sulfate (NH4)2SO4 là một hợp chất vô cơ chứa cation amoni liên kết với anion sunfat. Công thức hóa học của hợp chất này là (NH4)2SO4. Do đó, nó có hai cation amoni trên một anion sunfat. Nó là một muối vô cơ của sulfate (hay ta có thể gọi tắt là muối sulfate). Amoni sulfate (NH4)2SO4 có rất nhiều tên gọi khác nhau như: Ammonium sulfate, Diammonium sulfate, Muối sunfuric axit diammonium, đạm 1 lá, … Vì là một muối vô cơ chứa đựng trong nó đến 21% Nitơ là Cation Amoni, và 24% lưu huỳnh sulfur như Anion sulfate nên loại muối này thường được sử dụng như phân bón cho đất kiềm nhằm hình thành lượng axit nhất định, giảm độ pH cân bằng của đất. 2. Tính chất vật lý và hóa học của Amoni sulfate (NH4)2SO4 2.1 Tính chất vật lý của Amoni sulfate (NH4)2SO4 + Amoni sulfate (NH4)2SO4 có màu trắng, tính hút ẩm, hòa tan được trong nước, không hòa tan acetone, rượu và etanol. + Khối lượng riêng: 1,77 g/cm3. + Khối lượng mol: 132,14 g/mol. + Điểm nóng chảy nằm trong khoảng từ 235 đến 280 ° C và trên phạm vi nhiệt độ này, hợp chất bị phân hủy. + Độ hòa tan trong nước: 70,6g/100g nước (0°C) và 103,8g/100g nước (100°C). 2.2 Tính chất hóa học của Amoni sulfate (NH4)2SO4 + Amoni sulfatet mang tính axit nên nó làm quỳ tím hóa. + Amoni sulfate bị phân hủy khi được đun nóng trên 250°C tạo thành (NH4)HSO4. + Khi được đun ở nhiệt độ cao muối Amoni sulfate bị phân hủy thành : ammonia NH3, nitrogen nitơ, lưu huỳnh dioxide SO2 - sulfur dioxide SO2 và nước. + Amoni sulfate có thể tác dụng với các dung dịch cân bằng của sulfate kim loại tạo ra các muối như amoni kim loại sulfate. 3. Cách điều chế Amoni sulfate (NH4)2SO4 Cách điều chế Amoni sulfate Amoni sulfate trong tự nhiên tồn tại như là khoáng sản quý hiếm trong các fumarole núi lửa và do cháy than trên một số bãi rác. Amoni sulfate được tạo ra bằng cách xử lý amoniac, thường là sản phẩm phụ từ lò than cốc, với H2SO4: Phương trình hóa học: 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 Amoni sulfate cũng được sản xuất từ thạch cao. Thạch cao được thêm vào dung dịch amoni cacbonat. Canxi cacbonat kết tủa dưới dạng chất rắn và để lại (NH4)2SO4 trong dung dịch: Phương trình hóa học: (NH4)2CO3 + CaSO4 → (NH4)2SO4 + CaCO3 4. Những ứng dụng hữu ích của Amoni sulfate Amoni sulfate được ứng dụng đa dạng trong các ngành nghề bởi có những tính chất lý hóa nổi bật. Sau đây là một ứng dụng phổ biến nhất Amoni sunfat. 4.1 Amoni sunfat ứng dụng trong nông nghiệp Amoni sunfat được sử dụng rộng rãi làm phân bón cho các loại cây trồng như lúa mì, ngô, gạo, bông, khoai tây, cây gai dầu và cây ăn quả… Amoni sunfat giúp cho rễ cây hấp thụ và chống thất thoát nito do rửa trôi, bay hơi và khử nitơ. Ngoài ra, phân bón amoni sunfat còn hỗ trợ cây trồng hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng khác. Ngoài việc sử dụng làm phân bón, Amoni sunfat hoạt động như một chất đồng hóa cho thuốc trừ sâu hòa tan, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm, được phun lên cây trồng. 4.2 Amoni sunfat ứng dụng trong phòng thí nghiệm Amoni sunfat với tính chất kết tủa đã được ứng dụng trong việc phân lập và tinh chế protein, đặc biệt là protein huyết tương. Một lượng Amoni sunfat được thêm vào huyết tương đến một nồng độ nhất định; do đó, sự kết tủa của một nhóm các protein được gây ra. 4.3 Amoni sunfat ứng dụng trong công nghiệp Amoni sunfat trong công nghiệp thực phẩm là một chất phụ gia thực phẩm, Amoni sunfat thường được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận là an toàn (GRAS) và ở Liên minh Châu Âu, nó được chỉ định bằng số E E517. Nó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ chua trong bột và bánh mì. Amoni Sunfat có tác dụng làm chậm sự bắt đầu của đám cháy trong ngành dệt may. Ammonium sulfate – (NH4)2SO4 Ammonium Sulfate SA trong công nghiệp thực phẩm là chất phụ gia và được xem là tác nhân trung hòa axit sử dụng trong các món nướng có thành phần từ bột mì, điển hình chính là bánh mỳ. Ammonium sulfate được sử dụng như một chất điều chỉnh áp suất thẩm thấu và như một tác nhân kết tủa muối. Ammonium sulfate còn có thể phân tách các chất ô nhiễm bằng cách tăng độ cứng của nước. Ammonium sulfate còn là một chất chống ăn mòn. 4.4 Một số ứng dụng khác của Amoni sunfat + Trong nước uống, Amoni Sunfat được sử dụng kết hợp với clo để tạo monochloramine để khử trùng. + Amoni sunfat được sử dụng ở quy mô nhỏ để điều chế các muối amoni khác. + Amoni Sunfat được liệt kê như một thành phần trong nhiều loại vắc xin của Hoa Kỳ. 5. Một số lưu ý khi sử dụng Amoni sunfat Sử dụng đồ bảo hộ Muối Amoni sulfate có khả năng gây nguy hiểm cho cả con người và môi trường, vì vậy trong quá trình sử dụng cần phải thận trong. Amoni sunfat có thể gây kích ứng nghiêm trọng và viêm đường hô hấp nếu hít phải. nếu không may ăn hoặc uống amoni sulfat sẽ gây kích ứng đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, mặc dù nó không độc trừ khi tiêu thụ với số lượng lớn. Amoni sulfat khi tiếp xúc với da hoặc mắt sẽ gây kích ứng, mẩn đỏ, ngứa và đau. Nó cũng có thể là một chất độc thần kinh, có nghĩa là nó có thể gây nhầm lẫn và thay đổi hành vi. Vì vậy, để bảo vệ sức khỏe bản thân và môi trường xung quanh thì điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng amoni sunfat, cụ thể: + Chỉ sử dụng Amoni sulfate ở khu vực thông gió tốt hoặc với mặt nạ phòng độc cá nhân. + Đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm chắn bảo vệ toàn mặt. + Ngoài ra, đi ủng, găng tay và đeo tạp dề hoặc quần yếm làm bằng vật liệu không thấm nước như PVC sẽ ngăn tiếp xúc với da. + Amoni sulfate (NH4)2SO4 cần được bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.