Hướng dẫn viết cấu hình electron nguyên tử - Nhanh và chính xác - Hóa học 10 cấu trúc lớp vỏ Electron của nguyên tử. Cấu hình electron nguyên tử là một trong những kiến thức cốt lõi nhất của Hóa học lớp 10, giúp ta: Hiểu rõ bản chất cấu tạo nguyên tử Xác định vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn Dự đoán tính chất hóa học của nguyên tố Là nền tảng cho hóa học lớp 11 (liên kết hóa học, phản ứng oxi hóa – khử...) 2. Lý thuyết trọng tâm cần ghi nhớ của bài cấu trúc lớp vỏ electron nguyên tử 2.1. Electron phân bố theo mức năng lượng Các electron trong nguyên tử không phân bố ngẫu nhiên, mà tuân theo thứ tự mức năng lượng từ thấp đến cao, cụ thể: Thứ tự phân bố các obitan: 1s ⟶ 2s ⟶ 2p ⟶ 3s ⟶ 3p ⟶ 4s ⟶ 3d ⟶ 4p ⟶ 5s ⟶ 4d ⟶ 5p ⟶ 6s ⟶ 4f ⟶ 5d ⟶ 6p ⟶ 7s ... 2.2. Nguyên tắc viết cấu hình electron Nguyên lý vững bền: Electron điền vào các obitan theo thứ tự mức năng lượng tăng dần. Nguyên lý Pauli: Một obitan chỉ chứa tối đa 2 electron với spin ngược chiều nhau. Quy tắc Hund: Trong cùng một phân lớp, electron phải điền đơn trước, ghép đôi sau (tối đa số e chưa ghép). 2.3. Số electron trong các phân lớp Phân lớp: s , Số obitan: 1, Số e tối đa: 2 Phân lớp: p, Số obitan: 3, Số e tối đa: 6 Phân lớp: d, Số obitan: 5, Số e tối đa: 10 Phân lớp: f, Số obitan: 7, Số e tối đa: 14 2.4. Cách viết cấu hình electron nguyên tử: Bước 1: Xác định số electron = số proton = số hiệu nguyên tử Z Bước 2: Điền electron theo thứ tự mức năng lượng Bước 3: Kiểm tra quy tắc Hund và Pauli Bước 4: (Nâng cao) Viết cấu hình rút gọn nếu cần 3. Bài tập ví dụ minh họa. Ví dụ 1: Nguyên tử Oxi (Z = 8) Số e = 8 ⟶ Cấu hình electron: Tổng số e = 8 (đúng) Ví dụ 2: Nguyên tử Na (Z = 11) Tổng = 11 e ⟶ Electron hóa trị: 1e ở lớp ngoài cùng (3s¹) ⟶ Thuộc nhóm IA (kim loại kiềm) Ví dụ 3: Nguyên tử Sắt (Fe – Z = 26) ⟶ Điền lần lượt theo thứ tự: Lưu ý: 4s được điền trước 3d Ví dụ 4: Cấu hình rút gọn Na (Z = 11): Cấu hình rút gọn dùng khí hiếm gần nhất (Ne – Z = 10): 4. Bài tập tự luyện (Có đáp án) Dạng 1: Viết cấu hình e đầy đủ Câu 1: Viết cấu hình electron nguyên tử các nguyên tố sau: a. Mg (Z = 12) b. Cl (Z = 17) c. Ca (Z = 20) Đáp án: Dạng 2: Nhận dạng nguyên tố từ cấu hình Câu 2: Nguyên tố X có cấu hình: Xác định số hiệu nguyên tử và tên nguyên tố? Giải: Tổng số e = 15 ⇒ Z = 15 ⇒ Nguyên tố Photpho (P) Dạng 3: Phân tích electron lớp ngoài cùng Câu 3: Nguyên tử có cấu hình: a. Có bao nhiêu electron lớp ngoài cùng? b. Thuộc nhóm nào, chu kỳ mấy? Giải: a. Lớp ngoài cùng: 3s² 3p⁵ ⇒ 7e b. Nhóm VIIA, chu kỳ 3 ⇒ Nguyên tố Cl (Clo) 5. Kiến thức trọng tâm. Thứ tự mức năng lượng: 1s → 2s → 2p → 3s → 3p → 4s → 3d → ... Số e phân lớp: s: 2, p: 6, d: 10, f: 14 Cấu hình đầy đủ: Ghi lần lượt các phân lớp Cấu hình rút gọn: Dùng khí hiếm gần nhất Electron hóa trị: Là các e ở lớp ngoài cùng, quyết định tính chất hóa học 6. Kết luận Hiểu rõ cấu trúc lớp vỏ electron của nguyên tử và viết đúng cấu hình electron là nền tảng cho xác định vị trí nguyên tố, dự đoán tính chất, và giải quyết các bài toán hóa học lớp 10 – 11 – 12. Cần luyện tập nhiều ví dụ đa dạng để ghi nhớ thứ tự mức năng lượng và các quy tắc.