Cách đọc mã số lốp và thông số lốp xe nâng hàng, xe nâng người

Thảo luận trong 'Rao vặt sinh viên' bắt đầu bởi phuongchi, 22/8/25 lúc 09:46.

  1. phuongchi

    phuongchi Active Member

    Bài viết:
    504
    Đã được thích:
    0
    Vì sao cần hiểu mã số & thông số lốp xe nâng?
    Lốp xe nâng (xe nâng hàng, Xe nâng người ) là bộ phận chịu tải và đảm bảo an toàn khi di chuyển, nâng – hạ.
    Hiểu rõ cách đọc mã số lốp và thông số lốp giúp:
    Chọn đúng kích thước, tải trọng
    Tránh nhầm lốp, giảm hao mòn
    Đáp ứng quy định kiểm định và tiêu chuẩn an toàn


    ✅ 1️ Các thông số cơ bản trên lốp xe nâng
    Trên hông lốp thường in/đúc mã số như:
    Mỗi ký hiệu đều mang ý nghĩa riêng:
    Ký hiệu

    Ý nghĩa
    6.00 hoặc 7.00

    Chiều rộng lốp (inch)
    - (dấu gạch ngang)

    Lốp bias (sợi chéo)
    9 hoặc 12

    Đường kính lazang (inch)
    10PR hoặc 12PR

    Ply Rating – số lớp bố chịu lực (càng lớn, tải trọng càng cao)
    NHS

    Not for Highway Service – chỉ dùng trong nhà xưởng, công trình


    [​IMG]
    2️ Cách đọc chi tiết mã số lốp – ví dụ thực tế
    Ví dụ:
    7.00-12 12PR NHS

    7.00: chiều rộng mặt lốp ~7 inch (~178mm)
    - (Bias): lốp cấu trúc sợi chéo (thường dùng cho xe nâng)
    12: đường kính lazang 12 inch (~305mm)
    12PR: tải trọng cao, chịu được hàng nặng
    NHS: lốp chỉ chạy trong công trường, không chạy đường trường

    3️ Lốp Xe nâng người thường gặp thêm thông số gì?
    300x500
    : lốp đặc, chiều rộng 300mm, đường kính 500mm
    Non-marking: lốp không để lại vết đen trên sàn (kho lạnh, nhà máy thực phẩm)
    Solid tire / Foam-filled: lốp đặc hoàn toàn hoặc lốp bơm bọt – chống xẹp
    ✅ 4️ Ý nghĩa một số ký hiệu khác trên lốp
    Ký hiệu

    Ý nghĩa
    TWI

    Tire Wear Indicator – vạch chỉ mòn lốp
    DOT

    Mã sản xuất & tiêu chuẩn an toàn Hoa Kỳ
    Load Range

    Mức tải trọng
    Direction →

    Hướng lắp lốp
    ✅ 4️
    Ý nghĩa một số ký hiệu khác trên lốp
    Ký hiệu

    Ý nghĩa
    TWI

    Tire Wear Indicator – vạch chỉ mòn lốp
    DOT

    Mã sản xuất & tiêu chuẩn an toàn Hoa Kỳ
    Load Range

    Mức tải trọng
    Direction →

    Hướng lắp lốp

    ⚠️ 5️ Lưu ý khi chọn & thay lốp xe nâng
    ✅ Luôn kiểm tra đúng kích thước lốp và lazang
    ✅ Chọn lốp phù hợp tải trọng và môi trường (ngoài trời, kho lạnh…)
    ✅ Thay cặp lốp cùng loại để giữ cân bằng
    ✅ Sử dụng lốp non-marking nếu chạy trong kho sạch, xưởng thực phẩm

    [​IMG]
    6️ Các loại lốp xe nâng phổ biến hiện nay
    Loại lốp

    Ưu điểm

    Ứng dụng
    Lốp đặc (solid tire)

    Không xẹp, bền, ít bảo dưỡng

    Xe nâng hàng, xe nâng người trong kho
    Lốp hơi (pneumatic)

    Êm ái, phù hợp địa hình xấu

    Xe nâng người ngoài trời, boom lift
    Lốp foam-filled

    Kết hợp ưu điểm lốp hơi & đặc, chống xẹp

    Xe nâng người địa hình

    ✅ Kết luận
    Cách đọc mã số lốp và thông số lốp xe nâng hàng, xe nâng người:

    Hiểu đúng chiều rộng, đường kính lazang, số lớp bố, ký hiệu NHS/PR
    Giúp chọn đúng lốp, tăng tuổi thọ & đảm bảo an toàn
    Luôn tham khảo catalog hãng hoặc hỏi kỹ thuật viên để tránh lắp sai.


    Tư vấn chọn & cung cấp lốp xe nâng người, xe nâng hàng chính hãng
    Hotline/Zalo: 0904146644
    Email:
    [email protected]
    Website:
    https://xenangnguoihcm.com/

     

Chia sẻ trang này